Có 2 kết quả:

双曲线正弦 shuāng qū xiàn zhèng xián ㄕㄨㄤ ㄑㄩ ㄒㄧㄢˋ ㄓㄥˋ ㄒㄧㄢˊ雙曲線正弦 shuāng qū xiàn zhèng xián ㄕㄨㄤ ㄑㄩ ㄒㄧㄢˋ ㄓㄥˋ ㄒㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hyperbolic sine or sinh (math)

Từ điển Trung-Anh

hyperbolic sine or sinh (math)